đổi Đô la Brunei để Tập số thực Brazil (BND → BRL)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Tập số thực Brazil. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 3.6535 Tập số thực Brazil | 10 Đô la Brunei = 36.5353 Tập số thực Brazil | 2500 Đô la Brunei = 9133.82 Tập số thực Brazil |
2 Đô la Brunei = 7.3071 Tập số thực Brazil | 20 Đô la Brunei = 73.0706 Tập số thực Brazil | 5000 Đô la Brunei = 18267.65 Tập số thực Brazil |
3 Đô la Brunei = 10.9606 Tập số thực Brazil | 30 Đô la Brunei = 109.61 Tập số thực Brazil | 10000 Đô la Brunei = 36535.29 Tập số thực Brazil |
4 Đô la Brunei = 14.6141 Tập số thực Brazil | 40 Đô la Brunei = 146.14 Tập số thực Brazil | 25000 Đô la Brunei = 91338.23 Tập số thực Brazil |
5 Đô la Brunei = 18.2676 Tập số thực Brazil | 50 Đô la Brunei = 182.68 Tập số thực Brazil | 50000 Đô la Brunei = 182676.46 Tập số thực Brazil |
6 Đô la Brunei = 21.9212 Tập số thực Brazil | 100 Đô la Brunei = 365.35 Tập số thực Brazil | 100000 Đô la Brunei = 365352.93 Tập số thực Brazil |
7 Đô la Brunei = 25.5747 Tập số thực Brazil | 250 Đô la Brunei = 913.38 Tập số thực Brazil | 250000 Đô la Brunei = 913382.31 Tập số thực Brazil |
8 Đô la Brunei = 29.2282 Tập số thực Brazil | 500 Đô la Brunei = 1826.76 Tập số thực Brazil | 500000 Đô la Brunei = 1826764.63 Tập số thực Brazil |
9 Đô la Brunei = 32.8818 Tập số thực Brazil | 1000 Đô la Brunei = 3653.53 Tập số thực Brazil | 1000000 Đô la Brunei = 3653529.25 Tập số thực Brazil |