đổi Đô la Brunei để Euro (BND → EUR)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 0.6866 Euro | 10 Đô la Brunei = 6.8662 Euro | 2500 Đô la Brunei = 1716.56 Euro |
2 Đô la Brunei = 1.3732 Euro | 20 Đô la Brunei = 13.7325 Euro | 5000 Đô la Brunei = 3433.12 Euro |
3 Đô la Brunei = 2.0599 Euro | 30 Đô la Brunei = 20.5987 Euro | 10000 Đô la Brunei = 6866.25 Euro |
4 Đô la Brunei = 2.7465 Euro | 40 Đô la Brunei = 27.465 Euro | 25000 Đô la Brunei = 17165.61 Euro |
5 Đô la Brunei = 3.4331 Euro | 50 Đô la Brunei = 34.3312 Euro | 50000 Đô la Brunei = 34331.23 Euro |
6 Đô la Brunei = 4.1197 Euro | 100 Đô la Brunei = 68.6625 Euro | 100000 Đô la Brunei = 68662.46 Euro |
7 Đô la Brunei = 4.8064 Euro | 250 Đô la Brunei = 171.66 Euro | 250000 Đô la Brunei = 171656.14 Euro |
8 Đô la Brunei = 5.493 Euro | 500 Đô la Brunei = 343.31 Euro | 500000 Đô la Brunei = 343312.28 Euro |
9 Đô la Brunei = 6.1796 Euro | 1000 Đô la Brunei = 686.62 Euro | 1000000 Đô la Brunei = 686624.55 Euro |