đổi Đô la Brunei để Bảng Anh (BND → GBP)

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Bảng Anh

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Brunei = 0.5965 Bảng Anh 10 Đô la Brunei = 5.9654 Bảng Anh 2500 Đô la Brunei = 1491.35 Bảng Anh
2 Đô la Brunei = 1.1931 Bảng Anh 20 Đô la Brunei = 11.9308 Bảng Anh 5000 Đô la Brunei = 2982.7 Bảng Anh
3 Đô la Brunei = 1.7896 Bảng Anh 30 Đô la Brunei = 17.8962 Bảng Anh 10000 Đô la Brunei = 5965.39 Bảng Anh
4 Đô la Brunei = 2.3862 Bảng Anh 40 Đô la Brunei = 23.8616 Bảng Anh 25000 Đô la Brunei = 14913.49 Bảng Anh
5 Đô la Brunei = 2.9827 Bảng Anh 50 Đô la Brunei = 29.827 Bảng Anh 50000 Đô la Brunei = 29826.97 Bảng Anh
6 Đô la Brunei = 3.5792 Bảng Anh 100 Đô la Brunei = 59.6539 Bảng Anh 100000 Đô la Brunei = 59653.94 Bảng Anh
7 Đô la Brunei = 4.1758 Bảng Anh 250 Đô la Brunei = 149.13 Bảng Anh 250000 Đô la Brunei = 149134.85 Bảng Anh
8 Đô la Brunei = 4.7723 Bảng Anh 500 Đô la Brunei = 298.27 Bảng Anh 500000 Đô la Brunei = 298269.71 Bảng Anh
9 Đô la Brunei = 5.3689 Bảng Anh 1000 Đô la Brunei = 596.54 Bảng Anh 1000000 Đô la Brunei = 596539.41 Bảng Anh