đổi Đô la Brunei để Bảng Anh (BND → GBP)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 0.5965 Bảng Anh | 10 Đô la Brunei = 5.9654 Bảng Anh | 2500 Đô la Brunei = 1491.35 Bảng Anh |
2 Đô la Brunei = 1.1931 Bảng Anh | 20 Đô la Brunei = 11.9308 Bảng Anh | 5000 Đô la Brunei = 2982.7 Bảng Anh |
3 Đô la Brunei = 1.7896 Bảng Anh | 30 Đô la Brunei = 17.8962 Bảng Anh | 10000 Đô la Brunei = 5965.39 Bảng Anh |
4 Đô la Brunei = 2.3862 Bảng Anh | 40 Đô la Brunei = 23.8616 Bảng Anh | 25000 Đô la Brunei = 14913.49 Bảng Anh |
5 Đô la Brunei = 2.9827 Bảng Anh | 50 Đô la Brunei = 29.827 Bảng Anh | 50000 Đô la Brunei = 29826.97 Bảng Anh |
6 Đô la Brunei = 3.5792 Bảng Anh | 100 Đô la Brunei = 59.6539 Bảng Anh | 100000 Đô la Brunei = 59653.94 Bảng Anh |
7 Đô la Brunei = 4.1758 Bảng Anh | 250 Đô la Brunei = 149.13 Bảng Anh | 250000 Đô la Brunei = 149134.85 Bảng Anh |
8 Đô la Brunei = 4.7723 Bảng Anh | 500 Đô la Brunei = 298.27 Bảng Anh | 500000 Đô la Brunei = 298269.71 Bảng Anh |
9 Đô la Brunei = 5.3689 Bảng Anh | 1000 Đô la Brunei = 596.54 Bảng Anh | 1000000 Đô la Brunei = 596539.41 Bảng Anh |