đổi Đô la Brunei để Hong Kong đô la (BND → HKD)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 5.8559 Hong Kong đô la | 10 Đô la Brunei = 58.5595 Hong Kong đô la | 2500 Đô la Brunei = 14639.87 Hong Kong đô la |
2 Đô la Brunei = 11.7119 Hong Kong đô la | 20 Đô la Brunei = 117.12 Hong Kong đô la | 5000 Đô la Brunei = 29279.73 Hong Kong đô la |
3 Đô la Brunei = 17.5678 Hong Kong đô la | 30 Đô la Brunei = 175.68 Hong Kong đô la | 10000 Đô la Brunei = 58559.46 Hong Kong đô la |
4 Đô la Brunei = 23.4238 Hong Kong đô la | 40 Đô la Brunei = 234.24 Hong Kong đô la | 25000 Đô la Brunei = 146398.65 Hong Kong đô la |
5 Đô la Brunei = 29.2797 Hong Kong đô la | 50 Đô la Brunei = 292.8 Hong Kong đô la | 50000 Đô la Brunei = 292797.31 Hong Kong đô la |
6 Đô la Brunei = 35.1357 Hong Kong đô la | 100 Đô la Brunei = 585.59 Hong Kong đô la | 100000 Đô la Brunei = 585594.62 Hong Kong đô la |
7 Đô la Brunei = 40.9916 Hong Kong đô la | 250 Đô la Brunei = 1463.99 Hong Kong đô la | 250000 Đô la Brunei = 1463986.54 Hong Kong đô la |
8 Đô la Brunei = 46.8476 Hong Kong đô la | 500 Đô la Brunei = 2927.97 Hong Kong đô la | 500000 Đô la Brunei = 2927973.08 Hong Kong đô la |
9 Đô la Brunei = 52.7035 Hong Kong đô la | 1000 Đô la Brunei = 5855.95 Hong Kong đô la | 1000000 Đô la Brunei = 5855946.17 Hong Kong đô la |