đổi Đô la Brunei để Hong Kong đô la (BND → HKD)

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Hong Kong đô la

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Brunei = 5.8559 Hong Kong đô la 10 Đô la Brunei = 58.5595 Hong Kong đô la 2500 Đô la Brunei = 14639.87 Hong Kong đô la
2 Đô la Brunei = 11.7119 Hong Kong đô la 20 Đô la Brunei = 117.12 Hong Kong đô la 5000 Đô la Brunei = 29279.73 Hong Kong đô la
3 Đô la Brunei = 17.5678 Hong Kong đô la 30 Đô la Brunei = 175.68 Hong Kong đô la 10000 Đô la Brunei = 58559.46 Hong Kong đô la
4 Đô la Brunei = 23.4238 Hong Kong đô la 40 Đô la Brunei = 234.24 Hong Kong đô la 25000 Đô la Brunei = 146398.65 Hong Kong đô la
5 Đô la Brunei = 29.2797 Hong Kong đô la 50 Đô la Brunei = 292.8 Hong Kong đô la 50000 Đô la Brunei = 292797.31 Hong Kong đô la
6 Đô la Brunei = 35.1357 Hong Kong đô la 100 Đô la Brunei = 585.59 Hong Kong đô la 100000 Đô la Brunei = 585594.62 Hong Kong đô la
7 Đô la Brunei = 40.9916 Hong Kong đô la 250 Đô la Brunei = 1463.99 Hong Kong đô la 250000 Đô la Brunei = 1463986.54 Hong Kong đô la
8 Đô la Brunei = 46.8476 Hong Kong đô la 500 Đô la Brunei = 2927.97 Hong Kong đô la 500000 Đô la Brunei = 2927973.08 Hong Kong đô la
9 Đô la Brunei = 52.7035 Hong Kong đô la 1000 Đô la Brunei = 5855.95 Hong Kong đô la 1000000 Đô la Brunei = 5855946.17 Hong Kong đô la