đổi Đô la Brunei để Shekel Israel mới (BND → ILS)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 2.7367 Shekel Israel mới | 10 Đô la Brunei = 27.3668 Shekel Israel mới | 2500 Đô la Brunei = 6841.7 Shekel Israel mới |
2 Đô la Brunei = 5.4734 Shekel Israel mới | 20 Đô la Brunei = 54.7336 Shekel Israel mới | 5000 Đô la Brunei = 13683.4 Shekel Israel mới |
3 Đô la Brunei = 8.21 Shekel Israel mới | 30 Đô la Brunei = 82.1004 Shekel Israel mới | 10000 Đô la Brunei = 27366.79 Shekel Israel mới |
4 Đô la Brunei = 10.9467 Shekel Israel mới | 40 Đô la Brunei = 109.47 Shekel Israel mới | 25000 Đô la Brunei = 68416.99 Shekel Israel mới |
5 Đô la Brunei = 13.6834 Shekel Israel mới | 50 Đô la Brunei = 136.83 Shekel Israel mới | 50000 Đô la Brunei = 136833.97 Shekel Israel mới |
6 Đô la Brunei = 16.4201 Shekel Israel mới | 100 Đô la Brunei = 273.67 Shekel Israel mới | 100000 Đô la Brunei = 273667.95 Shekel Israel mới |
7 Đô la Brunei = 19.1568 Shekel Israel mới | 250 Đô la Brunei = 684.17 Shekel Israel mới | 250000 Đô la Brunei = 684169.87 Shekel Israel mới |
8 Đô la Brunei = 21.8934 Shekel Israel mới | 500 Đô la Brunei = 1368.34 Shekel Israel mới | 500000 Đô la Brunei = 1368339.74 Shekel Israel mới |
9 Đô la Brunei = 24.6301 Shekel Israel mới | 1000 Đô la Brunei = 2736.68 Shekel Israel mới | 1000000 Đô la Brunei = 2736679.48 Shekel Israel mới |