đổi Đô la Brunei để Yên Nhật (BND → JPY)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Yên Nhật. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 101.61 Yên Nhật | 10 Đô la Brunei = 1016.11 Yên Nhật | 2500 Đô la Brunei = 254027.74 Yên Nhật |
2 Đô la Brunei = 203.22 Yên Nhật | 20 Đô la Brunei = 2032.22 Yên Nhật | 5000 Đô la Brunei = 508055.48 Yên Nhật |
3 Đô la Brunei = 304.83 Yên Nhật | 30 Đô la Brunei = 3048.33 Yên Nhật | 10000 Đô la Brunei = 1016110.96 Yên Nhật |
4 Đô la Brunei = 406.44 Yên Nhật | 40 Đô la Brunei = 4064.44 Yên Nhật | 25000 Đô la Brunei = 2540277.4 Yên Nhật |
5 Đô la Brunei = 508.06 Yên Nhật | 50 Đô la Brunei = 5080.55 Yên Nhật | 50000 Đô la Brunei = 5080554.79 Yên Nhật |
6 Đô la Brunei = 609.67 Yên Nhật | 100 Đô la Brunei = 10161.11 Yên Nhật | 100000 Đô la Brunei = 10161109.59 Yên Nhật |
7 Đô la Brunei = 711.28 Yên Nhật | 250 Đô la Brunei = 25402.77 Yên Nhật | 250000 Đô la Brunei = 25402773.96 Yên Nhật |
8 Đô la Brunei = 812.89 Yên Nhật | 500 Đô la Brunei = 50805.55 Yên Nhật | 500000 Đô la Brunei = 50805547.93 Yên Nhật |
9 Đô la Brunei = 914.5 Yên Nhật | 1000 Đô la Brunei = 101611.1 Yên Nhật | 1000000 Đô la Brunei = 101611095.85 Yên Nhật |