đổi Đô la Brunei để Won Nam Triều tiên (BND → KRW)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Won Nam Triều tiên. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 998.67 Won Nam Triều tiên | 10 Đô la Brunei = 9986.7 Won Nam Triều tiên | 2500 Đô la Brunei = 2496675.19 Won Nam Triều tiên |
2 Đô la Brunei = 1997.34 Won Nam Triều tiên | 20 Đô la Brunei = 19973.4 Won Nam Triều tiên | 5000 Đô la Brunei = 4993350.38 Won Nam Triều tiên |
3 Đô la Brunei = 2996.01 Won Nam Triều tiên | 30 Đô la Brunei = 29960.1 Won Nam Triều tiên | 10000 Đô la Brunei = 9986700.77 Won Nam Triều tiên |
4 Đô la Brunei = 3994.68 Won Nam Triều tiên | 40 Đô la Brunei = 39946.8 Won Nam Triều tiên | 25000 Đô la Brunei = 24966751.92 Won Nam Triều tiên |
5 Đô la Brunei = 4993.35 Won Nam Triều tiên | 50 Đô la Brunei = 49933.5 Won Nam Triều tiên | 50000 Đô la Brunei = 49933503.85 Won Nam Triều tiên |
6 Đô la Brunei = 5992.02 Won Nam Triều tiên | 100 Đô la Brunei = 99867.01 Won Nam Triều tiên | 100000 Đô la Brunei = 99867007.69 Won Nam Triều tiên |
7 Đô la Brunei = 6990.69 Won Nam Triều tiên | 250 Đô la Brunei = 249667.52 Won Nam Triều tiên | 250000 Đô la Brunei = 249667519.23 Won Nam Triều tiên |
8 Đô la Brunei = 7989.36 Won Nam Triều tiên | 500 Đô la Brunei = 499335.04 Won Nam Triều tiên | 500000 Đô la Brunei = 499335038.45 Won Nam Triều tiên |
9 Đô la Brunei = 8988.03 Won Nam Triều tiên | 1000 Đô la Brunei = 998670.08 Won Nam Triều tiên | 1000000 Đô la Brunei = 998670076.9 Won Nam Triều tiên |