đổi Đô la Brunei để Kuwait Dinar (BND → KWD)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Kuwait Dinar. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 0.2293 Kuwait Dinar | 10 Đô la Brunei = 2.2926 Kuwait Dinar | 2500 Đô la Brunei = 573.16 Kuwait Dinar |
2 Đô la Brunei = 0.4585 Kuwait Dinar | 20 Đô la Brunei = 4.5853 Kuwait Dinar | 5000 Đô la Brunei = 1146.32 Kuwait Dinar |
3 Đô la Brunei = 0.6878 Kuwait Dinar | 30 Đô la Brunei = 6.8779 Kuwait Dinar | 10000 Đô la Brunei = 2292.64 Kuwait Dinar |
4 Đô la Brunei = 0.9171 Kuwait Dinar | 40 Đô la Brunei = 9.1706 Kuwait Dinar | 25000 Đô la Brunei = 5731.6 Kuwait Dinar |
5 Đô la Brunei = 1.1463 Kuwait Dinar | 50 Đô la Brunei = 11.4632 Kuwait Dinar | 50000 Đô la Brunei = 11463.2 Kuwait Dinar |
6 Đô la Brunei = 1.3756 Kuwait Dinar | 100 Đô la Brunei = 22.9264 Kuwait Dinar | 100000 Đô la Brunei = 22926.39 Kuwait Dinar |
7 Đô la Brunei = 1.6048 Kuwait Dinar | 250 Đô la Brunei = 57.316 Kuwait Dinar | 250000 Đô la Brunei = 57315.98 Kuwait Dinar |
8 Đô la Brunei = 1.8341 Kuwait Dinar | 500 Đô la Brunei = 114.63 Kuwait Dinar | 500000 Đô la Brunei = 114631.97 Kuwait Dinar |
9 Đô la Brunei = 2.0634 Kuwait Dinar | 1000 Đô la Brunei = 229.26 Kuwait Dinar | 1000000 Đô la Brunei = 229263.94 Kuwait Dinar |