đổi Đô la Brunei để Tenge Kazakhstan (BND → KZT)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Tenge Kazakhstan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 336.94 Tenge Kazakhstan | 10 Đô la Brunei = 3369.42 Tenge Kazakhstan | 2500 Đô la Brunei = 842353.92 Tenge Kazakhstan |
2 Đô la Brunei = 673.88 Tenge Kazakhstan | 20 Đô la Brunei = 6738.83 Tenge Kazakhstan | 5000 Đô la Brunei = 1684707.84 Tenge Kazakhstan |
3 Đô la Brunei = 1010.82 Tenge Kazakhstan | 30 Đô la Brunei = 10108.25 Tenge Kazakhstan | 10000 Đô la Brunei = 3369415.68 Tenge Kazakhstan |
4 Đô la Brunei = 1347.77 Tenge Kazakhstan | 40 Đô la Brunei = 13477.66 Tenge Kazakhstan | 25000 Đô la Brunei = 8423539.21 Tenge Kazakhstan |
5 Đô la Brunei = 1684.71 Tenge Kazakhstan | 50 Đô la Brunei = 16847.08 Tenge Kazakhstan | 50000 Đô la Brunei = 16847078.41 Tenge Kazakhstan |
6 Đô la Brunei = 2021.65 Tenge Kazakhstan | 100 Đô la Brunei = 33694.16 Tenge Kazakhstan | 100000 Đô la Brunei = 33694156.83 Tenge Kazakhstan |
7 Đô la Brunei = 2358.59 Tenge Kazakhstan | 250 Đô la Brunei = 84235.39 Tenge Kazakhstan | 250000 Đô la Brunei = 84235392.06 Tenge Kazakhstan |
8 Đô la Brunei = 2695.53 Tenge Kazakhstan | 500 Đô la Brunei = 168470.78 Tenge Kazakhstan | 500000 Đô la Brunei = 168470784.13 Tenge Kazakhstan |
9 Đô la Brunei = 3032.47 Tenge Kazakhstan | 1000 Đô la Brunei = 336941.57 Tenge Kazakhstan | 1000000 Đô la Brunei = 336941568.25 Tenge Kazakhstan |