đổi Đô la Brunei để Sri Lanka Rupee (BND → LKR)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Sri Lanka Rupee. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 233.96 Sri Lanka Rupee | 10 Đô la Brunei = 2339.59 Sri Lanka Rupee | 2500 Đô la Brunei = 584896.49 Sri Lanka Rupee |
2 Đô la Brunei = 467.92 Sri Lanka Rupee | 20 Đô la Brunei = 4679.17 Sri Lanka Rupee | 5000 Đô la Brunei = 1169792.98 Sri Lanka Rupee |
3 Đô la Brunei = 701.88 Sri Lanka Rupee | 30 Đô la Brunei = 7018.76 Sri Lanka Rupee | 10000 Đô la Brunei = 2339585.97 Sri Lanka Rupee |
4 Đô la Brunei = 935.83 Sri Lanka Rupee | 40 Đô la Brunei = 9358.34 Sri Lanka Rupee | 25000 Đô la Brunei = 5848964.91 Sri Lanka Rupee |
5 Đô la Brunei = 1169.79 Sri Lanka Rupee | 50 Đô la Brunei = 11697.93 Sri Lanka Rupee | 50000 Đô la Brunei = 11697929.83 Sri Lanka Rupee |
6 Đô la Brunei = 1403.75 Sri Lanka Rupee | 100 Đô la Brunei = 23395.86 Sri Lanka Rupee | 100000 Đô la Brunei = 23395859.65 Sri Lanka Rupee |
7 Đô la Brunei = 1637.71 Sri Lanka Rupee | 250 Đô la Brunei = 58489.65 Sri Lanka Rupee | 250000 Đô la Brunei = 58489649.13 Sri Lanka Rupee |
8 Đô la Brunei = 1871.67 Sri Lanka Rupee | 500 Đô la Brunei = 116979.3 Sri Lanka Rupee | 500000 Đô la Brunei = 116979298.27 Sri Lanka Rupee |
9 Đô la Brunei = 2105.63 Sri Lanka Rupee | 1000 Đô la Brunei = 233958.6 Sri Lanka Rupee | 1000000 Đô la Brunei = 233958596.54 Sri Lanka Rupee |