đổi Đô la Brunei để Peso Mêhicô (BND → MXN)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Peso Mêhicô. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 13.0445 Peso Mêhicô | 10 Đô la Brunei = 130.44 Peso Mêhicô | 2500 Đô la Brunei = 32611.23 Peso Mêhicô |
2 Đô la Brunei = 26.089 Peso Mêhicô | 20 Đô la Brunei = 260.89 Peso Mêhicô | 5000 Đô la Brunei = 65222.47 Peso Mêhicô |
3 Đô la Brunei = 39.1335 Peso Mêhicô | 30 Đô la Brunei = 391.33 Peso Mêhicô | 10000 Đô la Brunei = 130444.93 Peso Mêhicô |
4 Đô la Brunei = 52.178 Peso Mêhicô | 40 Đô la Brunei = 521.78 Peso Mêhicô | 25000 Đô la Brunei = 326112.33 Peso Mêhicô |
5 Đô la Brunei = 65.2225 Peso Mêhicô | 50 Đô la Brunei = 652.22 Peso Mêhicô | 50000 Đô la Brunei = 652224.66 Peso Mêhicô |
6 Đô la Brunei = 78.267 Peso Mêhicô | 100 Đô la Brunei = 1304.45 Peso Mêhicô | 100000 Đô la Brunei = 1304449.33 Peso Mêhicô |
7 Đô la Brunei = 91.3115 Peso Mêhicô | 250 Đô la Brunei = 3261.12 Peso Mêhicô | 250000 Đô la Brunei = 3261123.32 Peso Mêhicô |
8 Đô la Brunei = 104.36 Peso Mêhicô | 500 Đô la Brunei = 6522.25 Peso Mêhicô | 500000 Đô la Brunei = 6522246.64 Peso Mêhicô |
9 Đô la Brunei = 117.4 Peso Mêhicô | 1000 Đô la Brunei = 13044.49 Peso Mêhicô | 1000000 Đô la Brunei = 13044493.27 Peso Mêhicô |