đổi Đô la Brunei để Na Uy Kroners (BND → NOK)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 7.9182 Na Uy Kroners | 10 Đô la Brunei = 79.1822 Na Uy Kroners | 2500 Đô la Brunei = 19795.56 Na Uy Kroners |
2 Đô la Brunei = 15.8364 Na Uy Kroners | 20 Đô la Brunei = 158.36 Na Uy Kroners | 5000 Đô la Brunei = 39591.12 Na Uy Kroners |
3 Đô la Brunei = 23.7547 Na Uy Kroners | 30 Đô la Brunei = 237.55 Na Uy Kroners | 10000 Đô la Brunei = 79182.23 Na Uy Kroners |
4 Đô la Brunei = 31.6729 Na Uy Kroners | 40 Đô la Brunei = 316.73 Na Uy Kroners | 25000 Đô la Brunei = 197955.58 Na Uy Kroners |
5 Đô la Brunei = 39.5911 Na Uy Kroners | 50 Đô la Brunei = 395.91 Na Uy Kroners | 50000 Đô la Brunei = 395911.15 Na Uy Kroners |
6 Đô la Brunei = 47.5093 Na Uy Kroners | 100 Đô la Brunei = 791.82 Na Uy Kroners | 100000 Đô la Brunei = 791822.3 Na Uy Kroners |
7 Đô la Brunei = 55.4276 Na Uy Kroners | 250 Đô la Brunei = 1979.56 Na Uy Kroners | 250000 Đô la Brunei = 1979555.75 Na Uy Kroners |
8 Đô la Brunei = 63.3458 Na Uy Kroners | 500 Đô la Brunei = 3959.11 Na Uy Kroners | 500000 Đô la Brunei = 3959111.51 Na Uy Kroners |
9 Đô la Brunei = 71.264 Na Uy Kroners | 1000 Đô la Brunei = 7918.22 Na Uy Kroners | 1000000 Đô la Brunei = 7918223.02 Na Uy Kroners |