đổi Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân (BND → NZD)

Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Đô la Brunei =   Đô la Niu Di-lân

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Đô la Brunei = 1.1953 Đô la Niu Di-lân 10 Đô la Brunei = 11.9534 Đô la Niu Di-lân 2500 Đô la Brunei = 2988.36 Đô la Niu Di-lân
2 Đô la Brunei = 2.3907 Đô la Niu Di-lân 20 Đô la Brunei = 23.9069 Đô la Niu Di-lân 5000 Đô la Brunei = 5976.72 Đô la Niu Di-lân
3 Đô la Brunei = 3.586 Đô la Niu Di-lân 30 Đô la Brunei = 35.8603 Đô la Niu Di-lân 10000 Đô la Brunei = 11953.45 Đô la Niu Di-lân
4 Đô la Brunei = 4.7814 Đô la Niu Di-lân 40 Đô la Brunei = 47.8138 Đô la Niu Di-lân 25000 Đô la Brunei = 29883.62 Đô la Niu Di-lân
5 Đô la Brunei = 5.9767 Đô la Niu Di-lân 50 Đô la Brunei = 59.7672 Đô la Niu Di-lân 50000 Đô la Brunei = 59767.23 Đô la Niu Di-lân
6 Đô la Brunei = 7.1721 Đô la Niu Di-lân 100 Đô la Brunei = 119.53 Đô la Niu Di-lân 100000 Đô la Brunei = 119534.47 Đô la Niu Di-lân
7 Đô la Brunei = 8.3674 Đô la Niu Di-lân 250 Đô la Brunei = 298.84 Đô la Niu Di-lân 250000 Đô la Brunei = 298836.17 Đô la Niu Di-lân
8 Đô la Brunei = 9.5628 Đô la Niu Di-lân 500 Đô la Brunei = 597.67 Đô la Niu Di-lân 500000 Đô la Brunei = 597672.34 Đô la Niu Di-lân
9 Đô la Brunei = 10.7581 Đô la Niu Di-lân 1000 Đô la Brunei = 1195.34 Đô la Niu Di-lân 1000000 Đô la Brunei = 1195344.69 Đô la Niu Di-lân