đổi Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân (BND → NZD)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 1.1953 Đô la Niu Di-lân | 10 Đô la Brunei = 11.9534 Đô la Niu Di-lân | 2500 Đô la Brunei = 2988.36 Đô la Niu Di-lân |
2 Đô la Brunei = 2.3907 Đô la Niu Di-lân | 20 Đô la Brunei = 23.9069 Đô la Niu Di-lân | 5000 Đô la Brunei = 5976.72 Đô la Niu Di-lân |
3 Đô la Brunei = 3.586 Đô la Niu Di-lân | 30 Đô la Brunei = 35.8603 Đô la Niu Di-lân | 10000 Đô la Brunei = 11953.45 Đô la Niu Di-lân |
4 Đô la Brunei = 4.7814 Đô la Niu Di-lân | 40 Đô la Brunei = 47.8138 Đô la Niu Di-lân | 25000 Đô la Brunei = 29883.62 Đô la Niu Di-lân |
5 Đô la Brunei = 5.9767 Đô la Niu Di-lân | 50 Đô la Brunei = 59.7672 Đô la Niu Di-lân | 50000 Đô la Brunei = 59767.23 Đô la Niu Di-lân |
6 Đô la Brunei = 7.1721 Đô la Niu Di-lân | 100 Đô la Brunei = 119.53 Đô la Niu Di-lân | 100000 Đô la Brunei = 119534.47 Đô la Niu Di-lân |
7 Đô la Brunei = 8.3674 Đô la Niu Di-lân | 250 Đô la Brunei = 298.84 Đô la Niu Di-lân | 250000 Đô la Brunei = 298836.17 Đô la Niu Di-lân |
8 Đô la Brunei = 9.5628 Đô la Niu Di-lân | 500 Đô la Brunei = 597.67 Đô la Niu Di-lân | 500000 Đô la Brunei = 597672.34 Đô la Niu Di-lân |
9 Đô la Brunei = 10.7581 Đô la Niu Di-lân | 1000 Đô la Brunei = 1195.34 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Đô la Brunei = 1195344.69 Đô la Niu Di-lân |