đổi Đô la Brunei để Oman Rials (BND → OMR)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Oman Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 0.2877 Oman Rials | 10 Đô la Brunei = 2.877 Oman Rials | 2500 Đô la Brunei = 719.24 Oman Rials |
2 Đô la Brunei = 0.5754 Oman Rials | 20 Đô la Brunei = 5.7539 Oman Rials | 5000 Đô la Brunei = 1438.48 Oman Rials |
3 Đô la Brunei = 0.8631 Oman Rials | 30 Đô la Brunei = 8.6309 Oman Rials | 10000 Đô la Brunei = 2876.96 Oman Rials |
4 Đô la Brunei = 1.1508 Oman Rials | 40 Đô la Brunei = 11.5078 Oman Rials | 25000 Đô la Brunei = 7192.39 Oman Rials |
5 Đô la Brunei = 1.4385 Oman Rials | 50 Đô la Brunei = 14.3848 Oman Rials | 50000 Đô la Brunei = 14384.78 Oman Rials |
6 Đô la Brunei = 1.7262 Oman Rials | 100 Đô la Brunei = 28.7696 Oman Rials | 100000 Đô la Brunei = 28769.57 Oman Rials |
7 Đô la Brunei = 2.0139 Oman Rials | 250 Đô la Brunei = 71.9239 Oman Rials | 250000 Đô la Brunei = 71923.92 Oman Rials |
8 Đô la Brunei = 2.3016 Oman Rials | 500 Đô la Brunei = 143.85 Oman Rials | 500000 Đô la Brunei = 143847.84 Oman Rials |
9 Đô la Brunei = 2.5893 Oman Rials | 1000 Đô la Brunei = 287.7 Oman Rials | 1000000 Đô la Brunei = 287695.69 Oman Rials |