đổi Đô la Brunei để Peso Philíppin (BND → PHP)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Peso Philíppin. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 41.9798 Peso Philíppin | 10 Đô la Brunei = 419.8 Peso Philíppin | 2500 Đô la Brunei = 104949.53 Peso Philíppin |
2 Đô la Brunei = 83.9596 Peso Philíppin | 20 Đô la Brunei = 839.6 Peso Philíppin | 5000 Đô la Brunei = 209899.07 Peso Philíppin |
3 Đô la Brunei = 125.94 Peso Philíppin | 30 Đô la Brunei = 1259.39 Peso Philíppin | 10000 Đô la Brunei = 419798.13 Peso Philíppin |
4 Đô la Brunei = 167.92 Peso Philíppin | 40 Đô la Brunei = 1679.19 Peso Philíppin | 25000 Đô la Brunei = 1049495.33 Peso Philíppin |
5 Đô la Brunei = 209.9 Peso Philíppin | 50 Đô la Brunei = 2098.99 Peso Philíppin | 50000 Đô la Brunei = 2098990.66 Peso Philíppin |
6 Đô la Brunei = 251.88 Peso Philíppin | 100 Đô la Brunei = 4197.98 Peso Philíppin | 100000 Đô la Brunei = 4197981.32 Peso Philíppin |
7 Đô la Brunei = 293.86 Peso Philíppin | 250 Đô la Brunei = 10494.95 Peso Philíppin | 250000 Đô la Brunei = 10494953.31 Peso Philíppin |
8 Đô la Brunei = 335.84 Peso Philíppin | 500 Đô la Brunei = 20989.91 Peso Philíppin | 500000 Đô la Brunei = 20989906.62 Peso Philíppin |
9 Đô la Brunei = 377.82 Peso Philíppin | 1000 Đô la Brunei = 41979.81 Peso Philíppin | 1000000 Đô la Brunei = 41979813.24 Peso Philíppin |