đổi Đô la Brunei để Pakistan Rupee (BND → PKR)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Pakistan Rupee. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 212.74 Pakistan Rupee | 10 Đô la Brunei = 2127.37 Pakistan Rupee | 2500 Đô la Brunei = 531842.73 Pakistan Rupee |
2 Đô la Brunei = 425.47 Pakistan Rupee | 20 Đô la Brunei = 4254.74 Pakistan Rupee | 5000 Đô la Brunei = 1063685.46 Pakistan Rupee |
3 Đô la Brunei = 638.21 Pakistan Rupee | 30 Đô la Brunei = 6382.11 Pakistan Rupee | 10000 Đô la Brunei = 2127370.91 Pakistan Rupee |
4 Đô la Brunei = 850.95 Pakistan Rupee | 40 Đô la Brunei = 8509.48 Pakistan Rupee | 25000 Đô la Brunei = 5318427.29 Pakistan Rupee |
5 Đô la Brunei = 1063.69 Pakistan Rupee | 50 Đô la Brunei = 10636.85 Pakistan Rupee | 50000 Đô la Brunei = 10636854.57 Pakistan Rupee |
6 Đô la Brunei = 1276.42 Pakistan Rupee | 100 Đô la Brunei = 21273.71 Pakistan Rupee | 100000 Đô la Brunei = 21273709.15 Pakistan Rupee |
7 Đô la Brunei = 1489.16 Pakistan Rupee | 250 Đô la Brunei = 53184.27 Pakistan Rupee | 250000 Đô la Brunei = 53184272.86 Pakistan Rupee |
8 Đô la Brunei = 1701.9 Pakistan Rupee | 500 Đô la Brunei = 106368.55 Pakistan Rupee | 500000 Đô la Brunei = 106368545.73 Pakistan Rupee |
9 Đô la Brunei = 1914.63 Pakistan Rupee | 1000 Đô la Brunei = 212737.09 Pakistan Rupee | 1000000 Đô la Brunei = 212737091.46 Pakistan Rupee |