đổi Đô la Brunei để Zloty Ba Lan (BND → PLN)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Zloty Ba Lan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 3.0957 Zloty Ba Lan | 10 Đô la Brunei = 30.9572 Zloty Ba Lan | 2500 Đô la Brunei = 7739.29 Zloty Ba Lan |
2 Đô la Brunei = 6.1914 Zloty Ba Lan | 20 Đô la Brunei = 61.9143 Zloty Ba Lan | 5000 Đô la Brunei = 15478.58 Zloty Ba Lan |
3 Đô la Brunei = 9.2871 Zloty Ba Lan | 30 Đô la Brunei = 92.8715 Zloty Ba Lan | 10000 Đô la Brunei = 30957.15 Zloty Ba Lan |
4 Đô la Brunei = 12.3829 Zloty Ba Lan | 40 Đô la Brunei = 123.83 Zloty Ba Lan | 25000 Đô la Brunei = 77392.89 Zloty Ba Lan |
5 Đô la Brunei = 15.4786 Zloty Ba Lan | 50 Đô la Brunei = 154.79 Zloty Ba Lan | 50000 Đô la Brunei = 154785.77 Zloty Ba Lan |
6 Đô la Brunei = 18.5743 Zloty Ba Lan | 100 Đô la Brunei = 309.57 Zloty Ba Lan | 100000 Đô la Brunei = 309571.55 Zloty Ba Lan |
7 Đô la Brunei = 21.67 Zloty Ba Lan | 250 Đô la Brunei = 773.93 Zloty Ba Lan | 250000 Đô la Brunei = 773928.87 Zloty Ba Lan |
8 Đô la Brunei = 24.7657 Zloty Ba Lan | 500 Đô la Brunei = 1547.86 Zloty Ba Lan | 500000 Đô la Brunei = 1547857.73 Zloty Ba Lan |
9 Đô la Brunei = 27.8614 Zloty Ba Lan | 1000 Đô la Brunei = 3095.72 Zloty Ba Lan | 1000000 Đô la Brunei = 3095715.46 Zloty Ba Lan |