đổi Đô la Brunei để Qatar Rials (BND → QAR)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Qatar Rials. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 2.7207 Qatar Rials | 10 Đô la Brunei = 27.2075 Qatar Rials | 2500 Đô la Brunei = 6801.87 Qatar Rials |
2 Đô la Brunei = 5.4415 Qatar Rials | 20 Đô la Brunei = 54.415 Qatar Rials | 5000 Đô la Brunei = 13603.75 Qatar Rials |
3 Đô la Brunei = 8.1622 Qatar Rials | 30 Đô la Brunei = 81.6225 Qatar Rials | 10000 Đô la Brunei = 27207.5 Qatar Rials |
4 Đô la Brunei = 10.883 Qatar Rials | 40 Đô la Brunei = 108.83 Qatar Rials | 25000 Đô la Brunei = 68018.74 Qatar Rials |
5 Đô la Brunei = 13.6037 Qatar Rials | 50 Đô la Brunei = 136.04 Qatar Rials | 50000 Đô la Brunei = 136037.49 Qatar Rials |
6 Đô la Brunei = 16.3245 Qatar Rials | 100 Đô la Brunei = 272.07 Qatar Rials | 100000 Đô la Brunei = 272074.98 Qatar Rials |
7 Đô la Brunei = 19.0452 Qatar Rials | 250 Đô la Brunei = 680.19 Qatar Rials | 250000 Đô la Brunei = 680187.45 Qatar Rials |
8 Đô la Brunei = 21.766 Qatar Rials | 500 Đô la Brunei = 1360.37 Qatar Rials | 500000 Đô la Brunei = 1360374.9 Qatar Rials |
9 Đô la Brunei = 24.4867 Qatar Rials | 1000 Đô la Brunei = 2720.75 Qatar Rials | 1000000 Đô la Brunei = 2720749.79 Qatar Rials |