đổi Đô la Brunei để Rumani Leu (BND → RON)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 3.3921 Rumani Leu | 10 Đô la Brunei = 33.9206 Rumani Leu | 2500 Đô la Brunei = 8480.16 Rumani Leu |
2 Đô la Brunei = 6.7841 Rumani Leu | 20 Đô la Brunei = 67.8413 Rumani Leu | 5000 Đô la Brunei = 16960.31 Rumani Leu |
3 Đô la Brunei = 10.1762 Rumani Leu | 30 Đô la Brunei = 101.76 Rumani Leu | 10000 Đô la Brunei = 33920.63 Rumani Leu |
4 Đô la Brunei = 13.5683 Rumani Leu | 40 Đô la Brunei = 135.68 Rumani Leu | 25000 Đô la Brunei = 84801.57 Rumani Leu |
5 Đô la Brunei = 16.9603 Rumani Leu | 50 Đô la Brunei = 169.6 Rumani Leu | 50000 Đô la Brunei = 169603.13 Rumani Leu |
6 Đô la Brunei = 20.3524 Rumani Leu | 100 Đô la Brunei = 339.21 Rumani Leu | 100000 Đô la Brunei = 339206.26 Rumani Leu |
7 Đô la Brunei = 23.7444 Rumani Leu | 250 Đô la Brunei = 848.02 Rumani Leu | 250000 Đô la Brunei = 848015.66 Rumani Leu |
8 Đô la Brunei = 27.1365 Rumani Leu | 500 Đô la Brunei = 1696.03 Rumani Leu | 500000 Đô la Brunei = 1696031.31 Rumani Leu |
9 Đô la Brunei = 30.5286 Rumani Leu | 1000 Đô la Brunei = 3392.06 Rumani Leu | 1000000 Đô la Brunei = 3392062.62 Rumani Leu |