đổi Đô la Brunei để Ả Riyals (BND → SAR)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 2.8025 Ả Riyals | 10 Đô la Brunei = 28.0253 Ả Riyals | 2500 Đô la Brunei = 7006.32 Ả Riyals |
2 Đô la Brunei = 5.6051 Ả Riyals | 20 Đô la Brunei = 56.0505 Ả Riyals | 5000 Đô la Brunei = 14012.63 Ả Riyals |
3 Đô la Brunei = 8.4076 Ả Riyals | 30 Đô la Brunei = 84.0758 Ả Riyals | 10000 Đô la Brunei = 28025.27 Ả Riyals |
4 Đô la Brunei = 11.2101 Ả Riyals | 40 Đô la Brunei = 112.1 Ả Riyals | 25000 Đô la Brunei = 70063.17 Ả Riyals |
5 Đô la Brunei = 14.0126 Ả Riyals | 50 Đô la Brunei = 140.13 Ả Riyals | 50000 Đô la Brunei = 140126.34 Ả Riyals |
6 Đô la Brunei = 16.8152 Ả Riyals | 100 Đô la Brunei = 280.25 Ả Riyals | 100000 Đô la Brunei = 280252.68 Ả Riyals |
7 Đô la Brunei = 19.6177 Ả Riyals | 250 Đô la Brunei = 700.63 Ả Riyals | 250000 Đô la Brunei = 700631.69 Ả Riyals |
8 Đô la Brunei = 22.4202 Ả Riyals | 500 Đô la Brunei = 1401.26 Ả Riyals | 500000 Đô la Brunei = 1401263.39 Ả Riyals |
9 Đô la Brunei = 25.2227 Ả Riyals | 1000 Đô la Brunei = 2802.53 Ả Riyals | 1000000 Đô la Brunei = 2802526.78 Ả Riyals |