đổi Đô la Brunei để Thụy Điển Kronas (BND → SEK)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Thụy Điển Kronas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 7.7305 Thụy Điển Kronas | 10 Đô la Brunei = 77.305 Thụy Điển Kronas | 2500 Đô la Brunei = 19326.25 Thụy Điển Kronas |
2 Đô la Brunei = 15.461 Thụy Điển Kronas | 20 Đô la Brunei = 154.61 Thụy Điển Kronas | 5000 Đô la Brunei = 38652.5 Thụy Điển Kronas |
3 Đô la Brunei = 23.1915 Thụy Điển Kronas | 30 Đô la Brunei = 231.91 Thụy Điển Kronas | 10000 Đô la Brunei = 77305 Thụy Điển Kronas |
4 Đô la Brunei = 30.922 Thụy Điển Kronas | 40 Đô la Brunei = 309.22 Thụy Điển Kronas | 25000 Đô la Brunei = 193262.5 Thụy Điển Kronas |
5 Đô la Brunei = 38.6525 Thụy Điển Kronas | 50 Đô la Brunei = 386.52 Thụy Điển Kronas | 50000 Đô la Brunei = 386524.99 Thụy Điển Kronas |
6 Đô la Brunei = 46.383 Thụy Điển Kronas | 100 Đô la Brunei = 773.05 Thụy Điển Kronas | 100000 Đô la Brunei = 773049.99 Thụy Điển Kronas |
7 Đô la Brunei = 54.1135 Thụy Điển Kronas | 250 Đô la Brunei = 1932.62 Thụy Điển Kronas | 250000 Đô la Brunei = 1932624.97 Thụy Điển Kronas |
8 Đô la Brunei = 61.844 Thụy Điển Kronas | 500 Đô la Brunei = 3865.25 Thụy Điển Kronas | 500000 Đô la Brunei = 3865249.93 Thụy Điển Kronas |
9 Đô la Brunei = 69.5745 Thụy Điển Kronas | 1000 Đô la Brunei = 7730.5 Thụy Điển Kronas | 1000000 Đô la Brunei = 7730499.86 Thụy Điển Kronas |