đổi Đô la Brunei để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (BND → TRY)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 14.7024 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Đô la Brunei = 147.02 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Đô la Brunei = 36756.04 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Đô la Brunei = 29.4048 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Đô la Brunei = 294.05 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Đô la Brunei = 73512.08 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Đô la Brunei = 44.1073 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Đô la Brunei = 441.07 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Đô la Brunei = 147024.17 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Đô la Brunei = 58.8097 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Đô la Brunei = 588.1 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Đô la Brunei = 367560.42 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Đô la Brunei = 73.5121 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Đô la Brunei = 735.12 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Đô la Brunei = 735120.85 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Đô la Brunei = 88.2145 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Đô la Brunei = 1470.24 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Đô la Brunei = 1470241.69 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Đô la Brunei = 102.92 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Đô la Brunei = 3675.6 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Đô la Brunei = 3675604.23 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Đô la Brunei = 117.62 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Đô la Brunei = 7351.21 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Đô la Brunei = 7351208.46 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Đô la Brunei = 132.32 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Đô la Brunei = 14702.42 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Đô la Brunei = 14702416.92 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |