đổi Đô la Brunei để Đô la Đài Loan (BND → TWD)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Đài Loan. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 22.9961 Đô la Đài Loan | 10 Đô la Brunei = 229.96 Đô la Đài Loan | 2500 Đô la Brunei = 57490.22 Đô la Đài Loan |
2 Đô la Brunei = 45.9922 Đô la Đài Loan | 20 Đô la Brunei = 459.92 Đô la Đài Loan | 5000 Đô la Brunei = 114980.43 Đô la Đài Loan |
3 Đô la Brunei = 68.9883 Đô la Đài Loan | 30 Đô la Brunei = 689.88 Đô la Đài Loan | 10000 Đô la Brunei = 229960.86 Đô la Đài Loan |
4 Đô la Brunei = 91.9843 Đô la Đài Loan | 40 Đô la Brunei = 919.84 Đô la Đài Loan | 25000 Đô la Brunei = 574902.16 Đô la Đài Loan |
5 Đô la Brunei = 114.98 Đô la Đài Loan | 50 Đô la Brunei = 1149.8 Đô la Đài Loan | 50000 Đô la Brunei = 1149804.31 Đô la Đài Loan |
6 Đô la Brunei = 137.98 Đô la Đài Loan | 100 Đô la Brunei = 2299.61 Đô la Đài Loan | 100000 Đô la Brunei = 2299608.62 Đô la Đài Loan |
7 Đô la Brunei = 160.97 Đô la Đài Loan | 250 Đô la Brunei = 5749.02 Đô la Đài Loan | 250000 Đô la Brunei = 5749021.56 Đô la Đài Loan |
8 Đô la Brunei = 183.97 Đô la Đài Loan | 500 Đô la Brunei = 11498.04 Đô la Đài Loan | 500000 Đô la Brunei = 11498043.12 Đô la Đài Loan |
9 Đô la Brunei = 206.96 Đô la Đài Loan | 1000 Đô la Brunei = 22996.09 Đô la Đài Loan | 1000000 Đô la Brunei = 22996086.24 Đô la Đài Loan |