đổi Đô la Brunei để Đô la Mỹ (BND → USD)
Chuyển đổi từ Đô la Brunei để Đô la Mỹ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Brunei = 0.7473 Đô la Mỹ | 10 Đô la Brunei = 7.4725 Đô la Mỹ | 2500 Đô la Brunei = 1868.13 Đô la Mỹ |
2 Đô la Brunei = 1.4945 Đô la Mỹ | 20 Đô la Brunei = 14.9451 Đô la Mỹ | 5000 Đô la Brunei = 3736.27 Đô la Mỹ |
3 Đô la Brunei = 2.2418 Đô la Mỹ | 30 Đô la Brunei = 22.4176 Đô la Mỹ | 10000 Đô la Brunei = 7472.54 Đô la Mỹ |
4 Đô la Brunei = 2.989 Đô la Mỹ | 40 Đô la Brunei = 29.8901 Đô la Mỹ | 25000 Đô la Brunei = 18681.34 Đô la Mỹ |
5 Đô la Brunei = 3.7363 Đô la Mỹ | 50 Đô la Brunei = 37.3627 Đô la Mỹ | 50000 Đô la Brunei = 37362.68 Đô la Mỹ |
6 Đô la Brunei = 4.4835 Đô la Mỹ | 100 Đô la Brunei = 74.7254 Đô la Mỹ | 100000 Đô la Brunei = 74725.35 Đô la Mỹ |
7 Đô la Brunei = 5.2308 Đô la Mỹ | 250 Đô la Brunei = 186.81 Đô la Mỹ | 250000 Đô la Brunei = 186813.38 Đô la Mỹ |
8 Đô la Brunei = 5.978 Đô la Mỹ | 500 Đô la Brunei = 373.63 Đô la Mỹ | 500000 Đô la Brunei = 373626.75 Đô la Mỹ |
9 Đô la Brunei = 6.7253 Đô la Mỹ | 1000 Đô la Brunei = 747.25 Đô la Mỹ | 1000000 Đô la Brunei = 747253.5 Đô la Mỹ |