đổi Botswana Pulas để Nhân dân tệ Trung Quốc (BWP → CNY)
Chuyển đổi từ Botswana Pulas để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Botswana Pulas = 0.5166 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Botswana Pulas = 5.1664 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Botswana Pulas = 1291.6 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Botswana Pulas = 1.0333 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Botswana Pulas = 10.3328 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Botswana Pulas = 2583.19 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Botswana Pulas = 1.5499 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Botswana Pulas = 15.4991 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Botswana Pulas = 5166.38 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Botswana Pulas = 2.0666 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Botswana Pulas = 20.6655 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Botswana Pulas = 12915.95 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Botswana Pulas = 2.5832 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Botswana Pulas = 25.8319 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Botswana Pulas = 25831.9 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Botswana Pulas = 3.0998 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Botswana Pulas = 51.6638 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Botswana Pulas = 51663.8 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Botswana Pulas = 3.6165 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Botswana Pulas = 129.16 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Botswana Pulas = 129159.5 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Botswana Pulas = 4.1331 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Botswana Pulas = 258.32 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Botswana Pulas = 258319.01 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Botswana Pulas = 4.6497 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Botswana Pulas = 516.64 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Botswana Pulas = 516638.02 Nhân dân tệ Trung Quốc |