đổi Botswana Pulas để Bảng Anh (BWP → GBP)
Chuyển đổi từ Botswana Pulas để Bảng Anh. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Botswana Pulas = 0.0593 Bảng Anh | 10 Botswana Pulas = 0.5927 Bảng Anh | 2500 Botswana Pulas = 148.17 Bảng Anh |
2 Botswana Pulas = 0.1185 Bảng Anh | 20 Botswana Pulas = 1.1853 Bảng Anh | 5000 Botswana Pulas = 296.33 Bảng Anh |
3 Botswana Pulas = 0.1778 Bảng Anh | 30 Botswana Pulas = 1.778 Bảng Anh | 10000 Botswana Pulas = 592.67 Bảng Anh |
4 Botswana Pulas = 0.2371 Bảng Anh | 40 Botswana Pulas = 2.3707 Bảng Anh | 25000 Botswana Pulas = 1481.66 Bảng Anh |
5 Botswana Pulas = 0.2963 Bảng Anh | 50 Botswana Pulas = 2.9633 Bảng Anh | 50000 Botswana Pulas = 2963.33 Bảng Anh |
6 Botswana Pulas = 0.3556 Bảng Anh | 100 Botswana Pulas = 5.9267 Bảng Anh | 100000 Botswana Pulas = 5926.65 Bảng Anh |
7 Botswana Pulas = 0.4149 Bảng Anh | 250 Botswana Pulas = 14.8166 Bảng Anh | 250000 Botswana Pulas = 14816.63 Bảng Anh |
8 Botswana Pulas = 0.4741 Bảng Anh | 500 Botswana Pulas = 29.6333 Bảng Anh | 500000 Botswana Pulas = 29633.27 Bảng Anh |
9 Botswana Pulas = 0.5334 Bảng Anh | 1000 Botswana Pulas = 59.2665 Bảng Anh | 1000000 Botswana Pulas = 59266.54 Bảng Anh |