đổi Botswana Pulas để Hong Kong đô la (BWP → HKD)
Chuyển đổi từ Botswana Pulas để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Botswana Pulas = 0.5818 Hong Kong đô la | 10 Botswana Pulas = 5.8179 Hong Kong đô la | 2500 Botswana Pulas = 1454.48 Hong Kong đô la |
2 Botswana Pulas = 1.1636 Hong Kong đô la | 20 Botswana Pulas = 11.6358 Hong Kong đô la | 5000 Botswana Pulas = 2908.96 Hong Kong đô la |
3 Botswana Pulas = 1.7454 Hong Kong đô la | 30 Botswana Pulas = 17.4537 Hong Kong đô la | 10000 Botswana Pulas = 5817.92 Hong Kong đô la |
4 Botswana Pulas = 2.3272 Hong Kong đô la | 40 Botswana Pulas = 23.2717 Hong Kong đô la | 25000 Botswana Pulas = 14544.79 Hong Kong đô la |
5 Botswana Pulas = 2.909 Hong Kong đô la | 50 Botswana Pulas = 29.0896 Hong Kong đô la | 50000 Botswana Pulas = 29089.58 Hong Kong đô la |
6 Botswana Pulas = 3.4907 Hong Kong đô la | 100 Botswana Pulas = 58.1792 Hong Kong đô la | 100000 Botswana Pulas = 58179.16 Hong Kong đô la |
7 Botswana Pulas = 4.0725 Hong Kong đô la | 250 Botswana Pulas = 145.45 Hong Kong đô la | 250000 Botswana Pulas = 145447.91 Hong Kong đô la |
8 Botswana Pulas = 4.6543 Hong Kong đô la | 500 Botswana Pulas = 290.9 Hong Kong đô la | 500000 Botswana Pulas = 290895.82 Hong Kong đô la |
9 Botswana Pulas = 5.2361 Hong Kong đô la | 1000 Botswana Pulas = 581.79 Hong Kong đô la | 1000000 Botswana Pulas = 581791.64 Hong Kong đô la |