đổi Đô la Canada để Euro (CAD → EUR)
Chuyển đổi từ Đô la Canada để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Canada = 0.6822 Euro | 10 Đô la Canada = 6.8222 Euro | 2500 Đô la Canada = 1705.55 Euro |
2 Đô la Canada = 1.3644 Euro | 20 Đô la Canada = 13.6444 Euro | 5000 Đô la Canada = 3411.11 Euro |
3 Đô la Canada = 2.0467 Euro | 30 Đô la Canada = 20.4666 Euro | 10000 Đô la Canada = 6822.21 Euro |
4 Đô la Canada = 2.7289 Euro | 40 Đô la Canada = 27.2889 Euro | 25000 Đô la Canada = 17055.53 Euro |
5 Đô la Canada = 3.4111 Euro | 50 Đô la Canada = 34.1111 Euro | 50000 Đô la Canada = 34111.07 Euro |
6 Đô la Canada = 4.0933 Euro | 100 Đô la Canada = 68.2221 Euro | 100000 Đô la Canada = 68222.13 Euro |
7 Đô la Canada = 4.7755 Euro | 250 Đô la Canada = 170.56 Euro | 250000 Đô la Canada = 170555.33 Euro |
8 Đô la Canada = 5.4578 Euro | 500 Đô la Canada = 341.11 Euro | 500000 Đô la Canada = 341110.66 Euro |
9 Đô la Canada = 6.14 Euro | 1000 Đô la Canada = 682.22 Euro | 1000000 Đô la Canada = 682221.31 Euro |