đổi Đô la Canada để Rumani Leu (CAD → RON)
Chuyển đổi từ Đô la Canada để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Canada = 3.3703 Rumani Leu | 10 Đô la Canada = 33.7031 Rumani Leu | 2500 Đô la Canada = 8425.77 Rumani Leu |
2 Đô la Canada = 6.7406 Rumani Leu | 20 Đô la Canada = 67.4062 Rumani Leu | 5000 Đô la Canada = 16851.55 Rumani Leu |
3 Đô la Canada = 10.1109 Rumani Leu | 30 Đô la Canada = 101.11 Rumani Leu | 10000 Đô la Canada = 33703.1 Rumani Leu |
4 Đô la Canada = 13.4812 Rumani Leu | 40 Đô la Canada = 134.81 Rumani Leu | 25000 Đô la Canada = 84257.74 Rumani Leu |
5 Đô la Canada = 16.8515 Rumani Leu | 50 Đô la Canada = 168.52 Rumani Leu | 50000 Đô la Canada = 168515.49 Rumani Leu |
6 Đô la Canada = 20.2219 Rumani Leu | 100 Đô la Canada = 337.03 Rumani Leu | 100000 Đô la Canada = 337030.97 Rumani Leu |
7 Đô la Canada = 23.5922 Rumani Leu | 250 Đô la Canada = 842.58 Rumani Leu | 250000 Đô la Canada = 842577.43 Rumani Leu |
8 Đô la Canada = 26.9625 Rumani Leu | 500 Đô la Canada = 1685.15 Rumani Leu | 500000 Đô la Canada = 1685154.86 Rumani Leu |
9 Đô la Canada = 30.3328 Rumani Leu | 1000 Đô la Canada = 3370.31 Rumani Leu | 1000000 Đô la Canada = 3370309.73 Rumani Leu |