đổi Đô la Canada để Ả Riyals (CAD → SAR)
Chuyển đổi từ Đô la Canada để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Đô la Canada = 2.7846 Ả Riyals | 10 Đô la Canada = 27.8455 Ả Riyals | 2500 Đô la Canada = 6961.39 Ả Riyals |
2 Đô la Canada = 5.5691 Ả Riyals | 20 Đô la Canada = 55.6911 Ả Riyals | 5000 Đô la Canada = 13922.77 Ả Riyals |
3 Đô la Canada = 8.3537 Ả Riyals | 30 Đô la Canada = 83.5366 Ả Riyals | 10000 Đô la Canada = 27845.55 Ả Riyals |
4 Đô la Canada = 11.1382 Ả Riyals | 40 Đô la Canada = 111.38 Ả Riyals | 25000 Đô la Canada = 69613.86 Ả Riyals |
5 Đô la Canada = 13.9228 Ả Riyals | 50 Đô la Canada = 139.23 Ả Riyals | 50000 Đô la Canada = 139227.73 Ả Riyals |
6 Đô la Canada = 16.7073 Ả Riyals | 100 Đô la Canada = 278.46 Ả Riyals | 100000 Đô la Canada = 278455.45 Ả Riyals |
7 Đô la Canada = 19.4919 Ả Riyals | 250 Đô la Canada = 696.14 Ả Riyals | 250000 Đô la Canada = 696138.63 Ả Riyals |
8 Đô la Canada = 22.2764 Ả Riyals | 500 Đô la Canada = 1392.28 Ả Riyals | 500000 Đô la Canada = 1392277.25 Ả Riyals |
9 Đô la Canada = 25.061 Ả Riyals | 1000 Đô la Canada = 2784.55 Ả Riyals | 1000000 Đô la Canada = 2784554.51 Ả Riyals |