đổi Franc Thụy sĩ để Lép Bungari (CHF → BGN)
Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Lép Bungari. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Franc Thụy sĩ = 2.0081 Lép Bungari | 10 Franc Thụy sĩ = 20.0811 Lép Bungari | 2500 Franc Thụy sĩ = 5020.28 Lép Bungari |
2 Franc Thụy sĩ = 4.0162 Lép Bungari | 20 Franc Thụy sĩ = 40.1622 Lép Bungari | 5000 Franc Thụy sĩ = 10040.55 Lép Bungari |
3 Franc Thụy sĩ = 6.0243 Lép Bungari | 30 Franc Thụy sĩ = 60.2433 Lép Bungari | 10000 Franc Thụy sĩ = 20081.11 Lép Bungari |
4 Franc Thụy sĩ = 8.0324 Lép Bungari | 40 Franc Thụy sĩ = 80.3244 Lép Bungari | 25000 Franc Thụy sĩ = 50202.77 Lép Bungari |
5 Franc Thụy sĩ = 10.0406 Lép Bungari | 50 Franc Thụy sĩ = 100.41 Lép Bungari | 50000 Franc Thụy sĩ = 100405.54 Lép Bungari |
6 Franc Thụy sĩ = 12.0487 Lép Bungari | 100 Franc Thụy sĩ = 200.81 Lép Bungari | 100000 Franc Thụy sĩ = 200811.09 Lép Bungari |
7 Franc Thụy sĩ = 14.0568 Lép Bungari | 250 Franc Thụy sĩ = 502.03 Lép Bungari | 250000 Franc Thụy sĩ = 502027.72 Lép Bungari |
8 Franc Thụy sĩ = 16.0649 Lép Bungari | 500 Franc Thụy sĩ = 1004.06 Lép Bungari | 500000 Franc Thụy sĩ = 1004055.44 Lép Bungari |
9 Franc Thụy sĩ = 18.073 Lép Bungari | 1000 Franc Thụy sĩ = 2008.11 Lép Bungari | 1000000 Franc Thụy sĩ = 2008110.88 Lép Bungari |