đổi Franc Thụy sĩ để Euro (CHF → EUR)
Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Franc Thụy sĩ = 1.0267 Euro | 10 Franc Thụy sĩ = 10.2669 Euro | 2500 Franc Thụy sĩ = 2566.74 Euro |
2 Franc Thụy sĩ = 2.0534 Euro | 20 Franc Thụy sĩ = 20.5339 Euro | 5000 Franc Thụy sĩ = 5133.47 Euro |
3 Franc Thụy sĩ = 3.0801 Euro | 30 Franc Thụy sĩ = 30.8008 Euro | 10000 Franc Thụy sĩ = 10266.94 Euro |
4 Franc Thụy sĩ = 4.1068 Euro | 40 Franc Thụy sĩ = 41.0678 Euro | 25000 Franc Thụy sĩ = 25667.35 Euro |
5 Franc Thụy sĩ = 5.1335 Euro | 50 Franc Thụy sĩ = 51.3347 Euro | 50000 Franc Thụy sĩ = 51334.7 Euro |
6 Franc Thụy sĩ = 6.1602 Euro | 100 Franc Thụy sĩ = 102.67 Euro | 100000 Franc Thụy sĩ = 102669.4 Euro |
7 Franc Thụy sĩ = 7.1869 Euro | 250 Franc Thụy sĩ = 256.67 Euro | 250000 Franc Thụy sĩ = 256673.51 Euro |
8 Franc Thụy sĩ = 8.2136 Euro | 500 Franc Thụy sĩ = 513.35 Euro | 500000 Franc Thụy sĩ = 513347.02 Euro |
9 Franc Thụy sĩ = 9.2402 Euro | 1000 Franc Thụy sĩ = 1026.69 Euro | 1000000 Franc Thụy sĩ = 1026694.05 Euro |