đổi Franc Thụy sĩ để Shekel Israel mới (CHF → ILS)
Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Shekel Israel mới. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Franc Thụy sĩ = 4.0921 Shekel Israel mới | 10 Franc Thụy sĩ = 40.9209 Shekel Israel mới | 2500 Franc Thụy sĩ = 10230.24 Shekel Israel mới |
2 Franc Thụy sĩ = 8.1842 Shekel Israel mới | 20 Franc Thụy sĩ = 81.8419 Shekel Israel mới | 5000 Franc Thụy sĩ = 20460.47 Shekel Israel mới |
3 Franc Thụy sĩ = 12.2763 Shekel Israel mới | 30 Franc Thụy sĩ = 122.76 Shekel Israel mới | 10000 Franc Thụy sĩ = 40920.94 Shekel Israel mới |
4 Franc Thụy sĩ = 16.3684 Shekel Israel mới | 40 Franc Thụy sĩ = 163.68 Shekel Israel mới | 25000 Franc Thụy sĩ = 102302.36 Shekel Israel mới |
5 Franc Thụy sĩ = 20.4605 Shekel Israel mới | 50 Franc Thụy sĩ = 204.6 Shekel Israel mới | 50000 Franc Thụy sĩ = 204604.72 Shekel Israel mới |
6 Franc Thụy sĩ = 24.5526 Shekel Israel mới | 100 Franc Thụy sĩ = 409.21 Shekel Israel mới | 100000 Franc Thụy sĩ = 409209.45 Shekel Israel mới |
7 Franc Thụy sĩ = 28.6447 Shekel Israel mới | 250 Franc Thụy sĩ = 1023.02 Shekel Israel mới | 250000 Franc Thụy sĩ = 1023023.61 Shekel Israel mới |
8 Franc Thụy sĩ = 32.7368 Shekel Israel mới | 500 Franc Thụy sĩ = 2046.05 Shekel Israel mới | 500000 Franc Thụy sĩ = 2046047.23 Shekel Israel mới |
9 Franc Thụy sĩ = 36.8289 Shekel Israel mới | 1000 Franc Thụy sĩ = 4092.09 Shekel Israel mới | 1000000 Franc Thụy sĩ = 4092094.46 Shekel Israel mới |