đổi Franc Thụy sĩ để Malaysia Ringgits (CHF → MYR)
Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Malaysia Ringgits. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Franc Thụy sĩ = 5.0285 Malaysia Ringgits | 10 Franc Thụy sĩ = 50.2854 Malaysia Ringgits | 2500 Franc Thụy sĩ = 12571.36 Malaysia Ringgits |
2 Franc Thụy sĩ = 10.0571 Malaysia Ringgits | 20 Franc Thụy sĩ = 100.57 Malaysia Ringgits | 5000 Franc Thụy sĩ = 25142.71 Malaysia Ringgits |
3 Franc Thụy sĩ = 15.0856 Malaysia Ringgits | 30 Franc Thụy sĩ = 150.86 Malaysia Ringgits | 10000 Franc Thụy sĩ = 50285.42 Malaysia Ringgits |
4 Franc Thụy sĩ = 20.1142 Malaysia Ringgits | 40 Franc Thụy sĩ = 201.14 Malaysia Ringgits | 25000 Franc Thụy sĩ = 125713.55 Malaysia Ringgits |
5 Franc Thụy sĩ = 25.1427 Malaysia Ringgits | 50 Franc Thụy sĩ = 251.43 Malaysia Ringgits | 50000 Franc Thụy sĩ = 251427.1 Malaysia Ringgits |
6 Franc Thụy sĩ = 30.1713 Malaysia Ringgits | 100 Franc Thụy sĩ = 502.85 Malaysia Ringgits | 100000 Franc Thụy sĩ = 502854.21 Malaysia Ringgits |
7 Franc Thụy sĩ = 35.1998 Malaysia Ringgits | 250 Franc Thụy sĩ = 1257.14 Malaysia Ringgits | 250000 Franc Thụy sĩ = 1257135.52 Malaysia Ringgits |
8 Franc Thụy sĩ = 40.2283 Malaysia Ringgits | 500 Franc Thụy sĩ = 2514.27 Malaysia Ringgits | 500000 Franc Thụy sĩ = 2514271.05 Malaysia Ringgits |
9 Franc Thụy sĩ = 45.2569 Malaysia Ringgits | 1000 Franc Thụy sĩ = 5028.54 Malaysia Ringgits | 1000000 Franc Thụy sĩ = 5028542.09 Malaysia Ringgits |