đổi Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân (CHF → NZD)
Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Franc Thụy sĩ = 1.7874 Đô la Niu Di-lân | 10 Franc Thụy sĩ = 17.8737 Đô la Niu Di-lân | 2500 Franc Thụy sĩ = 4468.43 Đô la Niu Di-lân |
2 Franc Thụy sĩ = 3.5747 Đô la Niu Di-lân | 20 Franc Thụy sĩ = 35.7474 Đô la Niu Di-lân | 5000 Franc Thụy sĩ = 8936.86 Đô la Niu Di-lân |
3 Franc Thụy sĩ = 5.3621 Đô la Niu Di-lân | 30 Franc Thụy sĩ = 53.6211 Đô la Niu Di-lân | 10000 Franc Thụy sĩ = 17873.72 Đô la Niu Di-lân |
4 Franc Thụy sĩ = 7.1495 Đô la Niu Di-lân | 40 Franc Thụy sĩ = 71.4949 Đô la Niu Di-lân | 25000 Franc Thụy sĩ = 44684.29 Đô la Niu Di-lân |
5 Franc Thụy sĩ = 8.9369 Đô la Niu Di-lân | 50 Franc Thụy sĩ = 89.3686 Đô la Niu Di-lân | 50000 Franc Thụy sĩ = 89368.58 Đô la Niu Di-lân |
6 Franc Thụy sĩ = 10.7242 Đô la Niu Di-lân | 100 Franc Thụy sĩ = 178.74 Đô la Niu Di-lân | 100000 Franc Thụy sĩ = 178737.17 Đô la Niu Di-lân |
7 Franc Thụy sĩ = 12.5116 Đô la Niu Di-lân | 250 Franc Thụy sĩ = 446.84 Đô la Niu Di-lân | 250000 Franc Thụy sĩ = 446842.92 Đô la Niu Di-lân |
8 Franc Thụy sĩ = 14.299 Đô la Niu Di-lân | 500 Franc Thụy sĩ = 893.69 Đô la Niu Di-lân | 500000 Franc Thụy sĩ = 893685.83 Đô la Niu Di-lân |
9 Franc Thụy sĩ = 16.0863 Đô la Niu Di-lân | 1000 Franc Thụy sĩ = 1787.37 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Franc Thụy sĩ = 1787371.66 Đô la Niu Di-lân |