đổi Franc Thụy sĩ để Rumani Leu (CHF → RON)
Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Franc Thụy sĩ = 5.0721 Rumani Leu | 10 Franc Thụy sĩ = 50.7207 Rumani Leu | 2500 Franc Thụy sĩ = 12680.18 Rumani Leu |
2 Franc Thụy sĩ = 10.1441 Rumani Leu | 20 Franc Thụy sĩ = 101.44 Rumani Leu | 5000 Franc Thụy sĩ = 25360.37 Rumani Leu |
3 Franc Thụy sĩ = 15.2162 Rumani Leu | 30 Franc Thụy sĩ = 152.16 Rumani Leu | 10000 Franc Thụy sĩ = 50720.74 Rumani Leu |
4 Franc Thụy sĩ = 20.2883 Rumani Leu | 40 Franc Thụy sĩ = 202.88 Rumani Leu | 25000 Franc Thụy sĩ = 126801.85 Rumani Leu |
5 Franc Thụy sĩ = 25.3604 Rumani Leu | 50 Franc Thụy sĩ = 253.6 Rumani Leu | 50000 Franc Thụy sĩ = 253603.7 Rumani Leu |
6 Franc Thụy sĩ = 30.4324 Rumani Leu | 100 Franc Thụy sĩ = 507.21 Rumani Leu | 100000 Franc Thụy sĩ = 507207.39 Rumani Leu |
7 Franc Thụy sĩ = 35.5045 Rumani Leu | 250 Franc Thụy sĩ = 1268.02 Rumani Leu | 250000 Franc Thụy sĩ = 1268018.48 Rumani Leu |
8 Franc Thụy sĩ = 40.5766 Rumani Leu | 500 Franc Thụy sĩ = 2536.04 Rumani Leu | 500000 Franc Thụy sĩ = 2536036.96 Rumani Leu |
9 Franc Thụy sĩ = 45.6487 Rumani Leu | 1000 Franc Thụy sĩ = 5072.07 Rumani Leu | 1000000 Franc Thụy sĩ = 5072073.92 Rumani Leu |