đổi Franc Thụy sĩ để Ả Riyals (CHF → SAR)
Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Ả Riyals. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Franc Thụy sĩ = 4.1906 Ả Riyals | 10 Franc Thụy sĩ = 41.9055 Ả Riyals | 2500 Franc Thụy sĩ = 10476.39 Ả Riyals |
2 Franc Thụy sĩ = 8.3811 Ả Riyals | 20 Franc Thụy sĩ = 83.8111 Ả Riyals | 5000 Franc Thụy sĩ = 20952.77 Ả Riyals |
3 Franc Thụy sĩ = 12.5717 Ả Riyals | 30 Franc Thụy sĩ = 125.72 Ả Riyals | 10000 Franc Thụy sĩ = 41905.54 Ả Riyals |
4 Franc Thụy sĩ = 16.7622 Ả Riyals | 40 Franc Thụy sĩ = 167.62 Ả Riyals | 25000 Franc Thụy sĩ = 104763.86 Ả Riyals |
5 Franc Thụy sĩ = 20.9528 Ả Riyals | 50 Franc Thụy sĩ = 209.53 Ả Riyals | 50000 Franc Thụy sĩ = 209527.72 Ả Riyals |
6 Franc Thụy sĩ = 25.1433 Ả Riyals | 100 Franc Thụy sĩ = 419.06 Ả Riyals | 100000 Franc Thụy sĩ = 419055.44 Ả Riyals |
7 Franc Thụy sĩ = 29.3339 Ả Riyals | 250 Franc Thụy sĩ = 1047.64 Ả Riyals | 250000 Franc Thụy sĩ = 1047638.6 Ả Riyals |
8 Franc Thụy sĩ = 33.5244 Ả Riyals | 500 Franc Thụy sĩ = 2095.28 Ả Riyals | 500000 Franc Thụy sĩ = 2095277.21 Ả Riyals |
9 Franc Thụy sĩ = 37.715 Ả Riyals | 1000 Franc Thụy sĩ = 4190.55 Ả Riyals | 1000000 Franc Thụy sĩ = 4190554.41 Ả Riyals |