đổi Franc Thụy sĩ để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (CHF → TRY)
Chuyển đổi từ Franc Thụy sĩ để Thổ Nhĩ Kỳ Liras. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Franc Thụy sĩ = 21.9842 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10 Franc Thụy sĩ = 219.84 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 2500 Franc Thụy sĩ = 54960.47 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
2 Franc Thụy sĩ = 43.9684 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 20 Franc Thụy sĩ = 439.68 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 5000 Franc Thụy sĩ = 109920.94 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
3 Franc Thụy sĩ = 65.9526 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 30 Franc Thụy sĩ = 659.53 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 10000 Franc Thụy sĩ = 219841.89 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
4 Franc Thụy sĩ = 87.9368 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 40 Franc Thụy sĩ = 879.37 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 25000 Franc Thụy sĩ = 549604.72 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
5 Franc Thụy sĩ = 109.92 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50 Franc Thụy sĩ = 1099.21 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 50000 Franc Thụy sĩ = 1099209.45 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
6 Franc Thụy sĩ = 131.91 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100 Franc Thụy sĩ = 2198.42 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 100000 Franc Thụy sĩ = 2198418.89 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
7 Franc Thụy sĩ = 153.89 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250 Franc Thụy sĩ = 5496.05 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 250000 Franc Thụy sĩ = 5496047.23 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
8 Franc Thụy sĩ = 175.87 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500 Franc Thụy sĩ = 10992.09 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 500000 Franc Thụy sĩ = 10992094.46 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |
9 Franc Thụy sĩ = 197.86 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000 Franc Thụy sĩ = 21984.19 Thổ Nhĩ Kỳ Liras | 1000000 Franc Thụy sĩ = 21984188.91 Thổ Nhĩ Kỳ Liras |