đổi Peso Chilê để Nhân dân tệ Trung Quốc (CLP → CNY)
Chuyển đổi từ Peso Chilê để Nhân dân tệ Trung Quốc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Chilê = 0.0089 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10 Peso Chilê = 0.0887 Nhân dân tệ Trung Quốc | 2500 Peso Chilê = 22.1743 Nhân dân tệ Trung Quốc |
2 Peso Chilê = 0.0177 Nhân dân tệ Trung Quốc | 20 Peso Chilê = 0.1774 Nhân dân tệ Trung Quốc | 5000 Peso Chilê = 44.3486 Nhân dân tệ Trung Quốc |
3 Peso Chilê = 0.0266 Nhân dân tệ Trung Quốc | 30 Peso Chilê = 0.2661 Nhân dân tệ Trung Quốc | 10000 Peso Chilê = 88.6973 Nhân dân tệ Trung Quốc |
4 Peso Chilê = 0.0355 Nhân dân tệ Trung Quốc | 40 Peso Chilê = 0.3548 Nhân dân tệ Trung Quốc | 25000 Peso Chilê = 221.74 Nhân dân tệ Trung Quốc |
5 Peso Chilê = 0.0443 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50 Peso Chilê = 0.4435 Nhân dân tệ Trung Quốc | 50000 Peso Chilê = 443.49 Nhân dân tệ Trung Quốc |
6 Peso Chilê = 0.0532 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100 Peso Chilê = 0.887 Nhân dân tệ Trung Quốc | 100000 Peso Chilê = 886.97 Nhân dân tệ Trung Quốc |
7 Peso Chilê = 0.0621 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250 Peso Chilê = 2.2174 Nhân dân tệ Trung Quốc | 250000 Peso Chilê = 2217.43 Nhân dân tệ Trung Quốc |
8 Peso Chilê = 0.071 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500 Peso Chilê = 4.4349 Nhân dân tệ Trung Quốc | 500000 Peso Chilê = 4434.86 Nhân dân tệ Trung Quốc |
9 Peso Chilê = 0.0798 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000 Peso Chilê = 8.8697 Nhân dân tệ Trung Quốc | 1000000 Peso Chilê = 8869.73 Nhân dân tệ Trung Quốc |