đổi Peso Chilê để Đô la Niu Di-lân (CLP → NZD)
Chuyển đổi từ Peso Chilê để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Chilê = 0.002 Đô la Niu Di-lân | 10 Peso Chilê = 0.0204 Đô la Niu Di-lân | 2500 Peso Chilê = 5.0972 Đô la Niu Di-lân |
2 Peso Chilê = 0.0041 Đô la Niu Di-lân | 20 Peso Chilê = 0.0408 Đô la Niu Di-lân | 5000 Peso Chilê = 10.1943 Đô la Niu Di-lân |
3 Peso Chilê = 0.0061 Đô la Niu Di-lân | 30 Peso Chilê = 0.0612 Đô la Niu Di-lân | 10000 Peso Chilê = 20.3886 Đô la Niu Di-lân |
4 Peso Chilê = 0.0082 Đô la Niu Di-lân | 40 Peso Chilê = 0.0816 Đô la Niu Di-lân | 25000 Peso Chilê = 50.9715 Đô la Niu Di-lân |
5 Peso Chilê = 0.0102 Đô la Niu Di-lân | 50 Peso Chilê = 0.1019 Đô la Niu Di-lân | 50000 Peso Chilê = 101.94 Đô la Niu Di-lân |
6 Peso Chilê = 0.0122 Đô la Niu Di-lân | 100 Peso Chilê = 0.2039 Đô la Niu Di-lân | 100000 Peso Chilê = 203.89 Đô la Niu Di-lân |
7 Peso Chilê = 0.0143 Đô la Niu Di-lân | 250 Peso Chilê = 0.5097 Đô la Niu Di-lân | 250000 Peso Chilê = 509.72 Đô la Niu Di-lân |
8 Peso Chilê = 0.0163 Đô la Niu Di-lân | 500 Peso Chilê = 1.0194 Đô la Niu Di-lân | 500000 Peso Chilê = 1019.43 Đô la Niu Di-lân |
9 Peso Chilê = 0.0183 Đô la Niu Di-lân | 1000 Peso Chilê = 2.0389 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Peso Chilê = 2038.86 Đô la Niu Di-lân |