đổi Peso Chilê để Rumani Leu (CLP → RON)
Chuyển đổi từ Peso Chilê để Rumani Leu. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Peso Chilê = 0.0058 Rumani Leu | 10 Peso Chilê = 0.0579 Rumani Leu | 2500 Peso Chilê = 14.4643 Rumani Leu |
2 Peso Chilê = 0.0116 Rumani Leu | 20 Peso Chilê = 0.1157 Rumani Leu | 5000 Peso Chilê = 28.9287 Rumani Leu |
3 Peso Chilê = 0.0174 Rumani Leu | 30 Peso Chilê = 0.1736 Rumani Leu | 10000 Peso Chilê = 57.8573 Rumani Leu |
4 Peso Chilê = 0.0231 Rumani Leu | 40 Peso Chilê = 0.2314 Rumani Leu | 25000 Peso Chilê = 144.64 Rumani Leu |
5 Peso Chilê = 0.0289 Rumani Leu | 50 Peso Chilê = 0.2893 Rumani Leu | 50000 Peso Chilê = 289.29 Rumani Leu |
6 Peso Chilê = 0.0347 Rumani Leu | 100 Peso Chilê = 0.5786 Rumani Leu | 100000 Peso Chilê = 578.57 Rumani Leu |
7 Peso Chilê = 0.0405 Rumani Leu | 250 Peso Chilê = 1.4464 Rumani Leu | 250000 Peso Chilê = 1446.43 Rumani Leu |
8 Peso Chilê = 0.0463 Rumani Leu | 500 Peso Chilê = 2.8929 Rumani Leu | 500000 Peso Chilê = 2892.87 Rumani Leu |
9 Peso Chilê = 0.0521 Rumani Leu | 1000 Peso Chilê = 5.7857 Rumani Leu | 1000000 Peso Chilê = 5785.73 Rumani Leu |