đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Đô la Úc (CNY → AUD)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Đô la Úc. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.2147 Đô la Úc | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.1468 Đô la Úc | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 536.71 Đô la Úc |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.4294 Đô la Úc | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.2937 Đô la Úc | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1073.41 Đô la Úc |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.644 Đô la Úc | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6.4405 Đô la Úc | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2146.83 Đô la Úc |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.8587 Đô la Úc | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 8.5873 Đô la Úc | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5367.07 Đô la Úc |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.0734 Đô la Úc | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 10.7341 Đô la Úc | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 10734.14 Đô la Úc |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.2881 Đô la Úc | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 21.4683 Đô la Úc | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 21468.28 Đô la Úc |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.5028 Đô la Úc | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 53.6707 Đô la Úc | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 53670.69 Đô la Úc |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.7175 Đô la Úc | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 107.34 Đô la Úc | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 107341.39 Đô la Úc |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.9321 Đô la Úc | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 214.68 Đô la Úc | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 214682.78 Đô la Úc |