đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Tập số thực Brazil (CNY → BRL)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Tập số thực Brazil. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.7026 Tập số thực Brazil | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 7.0258 Tập số thực Brazil | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1756.45 Tập số thực Brazil |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.4052 Tập số thực Brazil | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 14.0516 Tập số thực Brazil | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3512.91 Tập số thực Brazil |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.1077 Tập số thực Brazil | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 21.0774 Tập số thực Brazil | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 7025.81 Tập số thực Brazil |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.8103 Tập số thực Brazil | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 28.1033 Tập số thực Brazil | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 17564.53 Tập số thực Brazil |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.5129 Tập số thực Brazil | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 35.1291 Tập số thực Brazil | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 35129.07 Tập số thực Brazil |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.2155 Tập số thực Brazil | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 70.2581 Tập số thực Brazil | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 70258.14 Tập số thực Brazil |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.9181 Tập số thực Brazil | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 175.65 Tập số thực Brazil | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 175645.34 Tập số thực Brazil |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.6207 Tập số thực Brazil | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 351.29 Tập số thực Brazil | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 351290.68 Tập số thực Brazil |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6.3232 Tập số thực Brazil | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 702.58 Tập số thực Brazil | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 702581.37 Tập số thực Brazil |