đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Botswana Pulas (CNY → BWP)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Botswana Pulas. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.9356 Botswana Pulas | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 19.3559 Botswana Pulas | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4838.98 Botswana Pulas |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.8712 Botswana Pulas | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 38.7118 Botswana Pulas | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 9677.96 Botswana Pulas |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.8068 Botswana Pulas | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 58.0677 Botswana Pulas | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 19355.91 Botswana Pulas |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 7.7424 Botswana Pulas | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 77.4236 Botswana Pulas | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 48389.78 Botswana Pulas |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 9.678 Botswana Pulas | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 96.7796 Botswana Pulas | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 96779.56 Botswana Pulas |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 11.6135 Botswana Pulas | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 193.56 Botswana Pulas | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 193559.12 Botswana Pulas |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 13.5491 Botswana Pulas | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 483.9 Botswana Pulas | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 483897.8 Botswana Pulas |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 15.4847 Botswana Pulas | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 967.8 Botswana Pulas | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 967795.6 Botswana Pulas |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 17.4203 Botswana Pulas | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1935.59 Botswana Pulas | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1935591.21 Botswana Pulas |