đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Euro (CNY → EUR)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Euro. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.132 Euro | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.3204 Euro | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 330.1 Euro |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.2641 Euro | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.6408 Euro | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 660.2 Euro |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.3961 Euro | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.9612 Euro | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1320.39 Euro |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.5282 Euro | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.2816 Euro | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3300.98 Euro |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.6602 Euro | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6.602 Euro | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6601.97 Euro |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.7922 Euro | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 13.2039 Euro | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 13203.93 Euro |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.9243 Euro | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 33.0098 Euro | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 33009.84 Euro |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.0563 Euro | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 66.0197 Euro | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 66019.67 Euro |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.1884 Euro | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 132.04 Euro | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 132039.35 Euro |