đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Hong Kong đô la (CNY → HKD)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Hong Kong đô la. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.1261 Hong Kong đô la | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 11.2611 Hong Kong đô la | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2815.28 Hong Kong đô la |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.2522 Hong Kong đô la | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 22.5222 Hong Kong đô la | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5630.55 Hong Kong đô la |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.3783 Hong Kong đô la | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 33.7833 Hong Kong đô la | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 11261.11 Hong Kong đô la |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.5044 Hong Kong đô la | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 45.0444 Hong Kong đô la | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 28152.77 Hong Kong đô la |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.6306 Hong Kong đô la | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 56.3055 Hong Kong đô la | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 56305.54 Hong Kong đô la |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6.7567 Hong Kong đô la | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 112.61 Hong Kong đô la | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 112611.08 Hong Kong đô la |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 7.8828 Hong Kong đô la | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 281.53 Hong Kong đô la | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 281527.7 Hong Kong đô la |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 9.0089 Hong Kong đô la | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 563.06 Hong Kong đô la | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 563055.39 Hong Kong đô la |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 10.135 Hong Kong đô la | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1126.11 Hong Kong đô la | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1126110.78 Hong Kong đô la |