đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Yên Nhật (CNY → JPY)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Yên Nhật. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 19.54 Yên Nhật | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 195.4 Yên Nhật | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 48850.07 Yên Nhật |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 39.0801 Yên Nhật | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 390.8 Yên Nhật | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 97700.14 Yên Nhật |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 58.6201 Yên Nhật | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 586.2 Yên Nhật | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 195400.28 Yên Nhật |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 78.1601 Yên Nhật | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 781.6 Yên Nhật | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 488500.69 Yên Nhật |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 97.7001 Yên Nhật | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 977 Yên Nhật | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 977001.39 Yên Nhật |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 117.24 Yên Nhật | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1954 Yên Nhật | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1954002.77 Yên Nhật |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 136.78 Yên Nhật | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4885.01 Yên Nhật | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4885006.93 Yên Nhật |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 156.32 Yên Nhật | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 9770.01 Yên Nhật | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 9770013.86 Yên Nhật |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 175.86 Yên Nhật | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 19540.03 Yên Nhật | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 19540027.73 Yên Nhật |