đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Malaysia Ringgits (CNY → MYR)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Malaysia Ringgits. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.6467 Malaysia Ringgits | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6.467 Malaysia Ringgits | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1616.76 Malaysia Ringgits |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.2934 Malaysia Ringgits | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 12.934 Malaysia Ringgits | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3233.51 Malaysia Ringgits |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.9401 Malaysia Ringgits | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 19.4011 Malaysia Ringgits | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6467.02 Malaysia Ringgits |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.5868 Malaysia Ringgits | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 25.8681 Malaysia Ringgits | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 16167.56 Malaysia Ringgits |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.2335 Malaysia Ringgits | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 32.3351 Malaysia Ringgits | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 32335.12 Malaysia Ringgits |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.8802 Malaysia Ringgits | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 64.6702 Malaysia Ringgits | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 64670.23 Malaysia Ringgits |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.5269 Malaysia Ringgits | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 161.68 Malaysia Ringgits | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 161675.58 Malaysia Ringgits |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.1736 Malaysia Ringgits | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 323.35 Malaysia Ringgits | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 323351.16 Malaysia Ringgits |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5.8203 Malaysia Ringgits | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 646.7 Malaysia Ringgits | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 646702.32 Malaysia Ringgits |