đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Na Uy Kroners (CNY → NOK)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Na Uy Kroners. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.5227 Na Uy Kroners | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 15.2269 Na Uy Kroners | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3806.73 Na Uy Kroners |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 3.0454 Na Uy Kroners | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 30.4538 Na Uy Kroners | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 7613.45 Na Uy Kroners |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.5681 Na Uy Kroners | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 45.6807 Na Uy Kroners | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 15226.91 Na Uy Kroners |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6.0908 Na Uy Kroners | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 60.9076 Na Uy Kroners | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 38067.27 Na Uy Kroners |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 7.6135 Na Uy Kroners | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 76.1345 Na Uy Kroners | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 76134.55 Na Uy Kroners |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 9.1361 Na Uy Kroners | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 152.27 Na Uy Kroners | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 152269.1 Na Uy Kroners |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 10.6588 Na Uy Kroners | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 380.67 Na Uy Kroners | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 380672.74 Na Uy Kroners |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 12.1815 Na Uy Kroners | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 761.35 Na Uy Kroners | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 761345.48 Na Uy Kroners |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 13.7042 Na Uy Kroners | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1522.69 Na Uy Kroners | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1522690.96 Na Uy Kroners |