đổi Nhân dân tệ Trung Quốc để Đô la Niu Di-lân (CNY → NZD)
Chuyển đổi từ Nhân dân tệ Trung Quốc để Đô la Niu Di-lân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.2299 Đô la Niu Di-lân | 10 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.2987 Đô la Niu Di-lân | 2500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 574.67 Đô la Niu Di-lân |
2 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.4597 Đô la Niu Di-lân | 20 Nhân dân tệ Trung Quốc = 4.5973 Đô la Niu Di-lân | 5000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1149.34 Đô la Niu Di-lân |
3 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.6896 Đô la Niu Di-lân | 30 Nhân dân tệ Trung Quốc = 6.896 Đô la Niu Di-lân | 10000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2298.67 Đô la Niu Di-lân |
4 Nhân dân tệ Trung Quốc = 0.9195 Đô la Niu Di-lân | 40 Nhân dân tệ Trung Quốc = 9.1947 Đô la Niu Di-lân | 25000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 5746.68 Đô la Niu Di-lân |
5 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.1493 Đô la Niu Di-lân | 50 Nhân dân tệ Trung Quốc = 11.4934 Đô la Niu Di-lân | 50000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 11493.37 Đô la Niu Di-lân |
6 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.3792 Đô la Niu Di-lân | 100 Nhân dân tệ Trung Quốc = 22.9867 Đô la Niu Di-lân | 100000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 22986.73 Đô la Niu Di-lân |
7 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.6091 Đô la Niu Di-lân | 250 Nhân dân tệ Trung Quốc = 57.4668 Đô la Niu Di-lân | 250000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 57466.83 Đô la Niu Di-lân |
8 Nhân dân tệ Trung Quốc = 1.8389 Đô la Niu Di-lân | 500 Nhân dân tệ Trung Quốc = 114.93 Đô la Niu Di-lân | 500000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 114933.65 Đô la Niu Di-lân |
9 Nhân dân tệ Trung Quốc = 2.0688 Đô la Niu Di-lân | 1000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 229.87 Đô la Niu Di-lân | 1000000 Nhân dân tệ Trung Quốc = 229867.3 Đô la Niu Di-lân |